Màn Hình Tương Tác Samsung WAD Android OS 65 Inch LH65WADWLGCXXS

Màn Hình Tương Tác Samsung WAD Android OS 65 Inch LH65WADWLGCXXS

  • NH_00415
  • SAMSUNG

Màn Hình Tương Tác Samsung WAD Android OS 65 Inch LH65WADWLGCXXS
Samsung vừa ra mắt dòng sản phẩm mới, mang tên màn hình tương tác Samsung Android OS WAD. Đây là một bước tiến đáng chú ý trong lĩnh vực công nghệ màn hình tương tác, khi so sánh với các phiên bản trước đó. Được trang bị hệ điều hành Android hiện đại, màn hình tương tác Samsung WAD không chỉ mang đến những trải nghiệm mượt mà, mà còn mở ra vô số cơ hội cho việc học tập và làm việc trực tuyến. Cùng với sự tiện lợi của việc truy cập ứng dụng trực tiếp từ Google Play, sản phẩm này hứa hẹn sẽ trở thành lựa chọn lý tưởng cho các phòng học, phòng họp và nhiều môi trường làm việc khác.

Hiển Thị
Kích thước đường chéo 65"
Tấm nền ADS
Độ phân giải 3,840 x 2,160
Kích thước điểm ảnh (H x V) 372(H)x372(V)
Brightness (Typ) 400 nit
Tỷ lệ tương phản 1,200:1
Góc nhìn (ngang/dọc) 178/178
Thời gian phản hồi 8ms
Gam màu 72%
Glass Haze 25%
Tần số quét dọc 135KHz
Tần số điểm ảnh tối đa 78MHz
Tần số quét ngang 60Hz
Operation Time Support 12/7

 Kết Nối
HDMI In 3
Version of HDMI 2
Version of HDCP 2.1
USB 5 (2.0 X1, 3.0X4)
IR In Yes
Tai nghe Stereo Mini Jack
Đầu ra Audio Stereo Mini Jack
Đầu ra- Video Yes
RS232 In Yes
RS232 Out Yes
RJ45 In Yes
RJ45 Out Yes
WiFi Yes
Bluetooth Yes

 

Pin & Sạc
Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) 385W
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) 0.5 W

 Kích thước
Kích thước (RxCxS) 1488 x 897 x 88 mm
Thùng máy (RxCxD) 1628 x 1024 x 208 mm

 Trọng lượng
Bộ máy 33.9 kg
Thùng máy 42.9 kg

 

Hoạt động
Nhiệt độ 0℃~40℃
Độ ẩm 10 ~ 90%

 Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
VESA Mount 600 x 400 mm
Độ rộng viền màn hình 16.4mm(U), 16.4mm(L/R), 44.9mm(B)
Bezel Color Space Gray
Frame Material Non-Glossy

 Phụ kiện
Touch Yes

SoC OS Version Android-13
Flash Memory Size 64GB

 

Touch
Touch Technology IR

 Chứng chỉ

EMC Part 15, Subpart B Class A KS C9832, KS C9835 EN55032:2015/A11:2020/A1:2020,EN 55035:2017/A11:2020 EN 61000-3-2:2019/A1:2021 EN 61000-3-3:2013/A1:2019/A2:2021 EN 61000-3-2:2019/A1:2021 EN 61000-3-3:2013/A1:2019/A2:2021 EN 61000-3-2:2019/A1:2021 EN 61000-3-3:2013/A1:2019/A2:2021 EN 55035:2017/A11:2020 EN 61000-3-2:2019/A1:2021 EN 61000-3-3:2013/A1:2019/A2:2021 J55032 , VCCI-CISPR32 JIS C61000-3-2 GB9254-2021 GB17625.1-2012 CNS13438 (ITE EMI) Class A / AS/NZS CISPR 32 EN55032:2015/A11:2020/A1:2020,EN 55035:2017/A11:2020

An toàn IEC 62368-1 Edtion 3&IEC 60950-1 UL62368-1 edition 3 GB4943.1-2022 PSB+ IEC 62368-1 NOM-019 K 62368 IRAM+ IEC 62368-1 EAC+ IEC 62368-1 INMETRO+ IEC 62368-1 SASO+ IEC 62368-1 BSMI+ IEC 62368-1 IEC 62368-1/AS/NZS 62368-1 IEC60950-1 / IS13252

Sản phẩm cùng loại